Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
soi bóng


[soi bóng]
to reflect
Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ
He looked at the rows of trees reflected in the lake.



Reflect
Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ He looked at the rows of trees reflected in the lake


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.